Phiên âm : zhū hóu.
Hán Việt : châu hầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本唐.李商隱〈擬意〉詩:「銀河撲醉酒, 珠串咽歌喉。」形容歌喉宛轉圓潤。明.張鳳翼《紅拂記》第五齣:「試新聲奏商, 雜管更調簧, 珠喉轉嘹喨。」